1 |
xúc giácdt (H. xúc: chạm đến; giác: cảm thấy) Cảm giác do sự đụng chạm, sờ mó mà có: Da là cơ quan xúc giác của người ta.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xúc giác". Những từ có chứa "xúc giác" in its def [..]
|
2 |
xúc giác Cảm giác do sự đụng chạm, sờ mó mà có. | : ''Da là cơ quan '''xúc giác''' của người ta.''
|
3 |
xúc giácXúc giác là những cảm giác có được khi đụng chạm, tiếp xúc bằng da (qua tay, chân...).
Nnững nhận thức này được coi là một trong năm giác quan của động vật có thể nhận biết hay ước lượng cấu tạo bề m [..]
|
4 |
xúc giácdt (H. xúc: chạm đến; giác: cảm thấy) Cảm giác do sự đụng chạm, sờ mó mà có: Da là cơ quan xúc giác của người ta.
|
5 |
xúc giáccảm giác về hình thể, trạng thái bên ngoài của sự vật, về nóng lạnh, về đau đớn, v.v. thu nhận được do những kích thích tác động và [..]
|
<< xú uế | xúc tiến >> |